越南语入门:200句实用越南语日常用语

xwbar的头像
2025-11-19 13:30:34
/
世界杯克罗地亚

越南语入门:200句实用越南语日常用语引用1来源1.http://www.360doc.com/content/24/0429/04/14788_1121753576.shtml

本文整理了200句实用的越南语日常用语,涵盖问候、数字、颜色、家庭成员、时间等多个主题,适合越南语学习者参考使用。

一、基本问候

1.1 早上见面

早上好:Chào buổi sáng

下午好:Chào buổi chiều

晚上好:Chào buổi tối

1.2 一般问候

你好吗?:Bạn có khỏe không?

我很好,谢谢:Tôi khỏe, cảm ơn bạn

你呢?:Còn bạn?

1.3 其他常用语

晚安:Chúc ngủ ngon

欢迎:Chào mừng

今天天气很好:Đó là một ngày đẹp trời

祝你愉快:Chúc một ngày tốt lành

再见:Tạm biệt

待会见:Hẹn gặp lại bạn sau

明天见:Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai

打扰下:Xin lỗi

有什么可以帮助你的吗?:Tôi có thể giúp gì cho bạn?

二、语言能力

2.1 语言能力表达

你说英语吗?:Bạn có nói tiếng Anh không?

是的,说一点:Có, một chút

是:Có

不是:Không

很高兴见到你:Rất vui được gặp bạn

先生:Ông

女士:Bà

小姐:Cô

三、交流辅助

3.1 交流辅助用语

请慢一点说:Xin nói chậm lại

我不明白:Tôi không hiểu

你明白吗?:Bạn có hiểu không?

当然:Chắc chắn

请重复一遍:Vui lòng nhắc lại

再一次:Một lần nữa

逐字的:Từng từ một

慢一点:Chậm rãi

你怎么说?:Bạn nói như thế nào?

那是什么意思?:Nó có nghĩa là gì?

你说什么?:Bạn nói cái gì?

你有问题吗?:Bạn có câu hỏi phải không?

四、礼貌用语

4.1 基本礼貌用语

请:Vui lòng

谢谢:Xin cảm ơn

不客气:Không có gì

生日快乐:Chúc mừng sinh nhật

祝贺:Chúc mừng

好运:Chúc may mắn

你的名字是什么?:Tên của bạn là gì?

我没有听清楚你的名字,你能再说一遍吗:Xin lỗi, tôi không nghe rõ tên bạn

很高兴见到你:Rất hân hạnh được gặp bạn

你从哪里来?:Bạn từ đâu đến?

我从纽约来:Tôi đến từ New York

对不起:Tôi xin lỗi

立刻:Ngay bây giờ

我不知道:Tôi không biết

像这个:Như thế này

五、数字

5.1 基本数字

数字:Số đếm

一:Một

二:Hai

三:Ba

四:Bốn

五:Năm

六:Sáu

七:Bảy

八:Tám

九:Chín

十:Mười

六、方位与路线

6.1 方位与路线用语

她会帮助你的:Cô ấy sẽ giúp bạn

请跟我来:Vui lòng đến với tôi

请进:Xin mời vào

请坐:Ngồi xuống

过来:Đến đây

一直向前:Ngay phía trước

在后面:Ở phía sau

在前面:Tới phía trước

里面:Bên trong

外面:Bên ngoài

这里:Ở đây

那里:Ở đằng kia

沿着墙:Dọc theo bức tường

在拐角处:Quanh góc

服务台:Tại bàn

在队列里:Trong hàng

楼下:Dưới lầu

楼上:Trên lầu

在大厅:Dưới sảnh

后面:Ở phía sau của

前面:Ở phía trước của

旁边:Bên cạnh

右边第一个门:Cánh cửa đầu tiên bên phải

在第四个灯处右转:Rẽ phải ở đèn thứ tư

你明白我的意思吗?:Bạn có hiểu tôi không?

北方:Bắc

西方:Tây

南方:Nam

东方:Đông

向右边:Bên phải

向左边:Bên trái

有电梯吗?:Có thang máy không?

楼梯在哪里?:Cầu thang ở đâu?

朝哪个方向?:Ở hướng nào?

左边的第二个门:Cửa thứ hai bên trái

在拐角处向左拐:Rẽ phải ở góc đường

七、颜色

7.1 常见颜色

那是什么颜色的?:Màu gì?

红色的:Là màu đỏ

黑色:Màu đen

蓝色:Màu xanh dương

绿色:Màu xanh lá

橘红色:Màu da cam

紫色:Màu tím

红色:Màu đỏ

白色:Màu trắng

黄色:Màu vàng

灰色:Màu xám

金色:Vàng

银色:Bạc

八、家庭成员

8.1 家庭成员称谓

人:Con người

母亲:Mẹ

父亲:Cha

兄弟:Anh trai hoặc em trai

姐妹:Chị gái hoặc em gái

儿子:Con trai

女儿:Con gái

侄子:Cháu trai

侄女:Cháu gá́i

爷爷:Ông

奶奶:Bà

男孩:Con trai

女孩:Con gái

女人:Phụ nữ

男人:Đàn ông

男朋友:Bạn trai

女朋友:Bạn gái

表姐妹:Chị họ

表兄弟:Anh họ

阿姨:Cô

叔叔:Chú

妻子:Vợ

丈夫:Chồng

九、时间

9.1 星期与日期

星期中的天:Các ngày trong tuần

多久?:Trong bao lâu?

周一:Thứ Hai

周二:Thứ Ba

周三:Thứ Tư

周四:Thứ Năm

周五:Thứ Sáu

周六:Thứ Bảy

周日:Chủ Nhật

昨天:Hôm qua

今天:Hôm nay

明天:Ngày mai

十、月份

10.1 月份名称

一年中的月份:Các tháng trong năm

一月:Tháng Giêng

二月:Tháng Hai

三月:Tháng Ba

四月:Tháng Tư

五月:Tháng Năm

六月:Tháng Sáu

七月:Tháng Bảy

八月:Tháng Tám

九月:Tháng Chín

十月:Tháng Mười

十一月:Tháng Mười một

十二月:Tháng Mười hai

十一、天气与季节

11.1 天气状况

天气怎么样?:Thời tiết như thế nào?

天气热:Trời nóng

天气冷:Trời lạnh

晴天:Trời nắng

阴天:Trời nhiều mây

潮湿的:Trời nồm

下雨:Trời đang mưa

下雪:Tuyết đang rơi

刮风:Trời nhiều gió

天气很糟:Thời tiết khó chịu

气温是多少?:Nhiệt độ bao nhiêu?

11.2 季节

季节:Các mùa

冬季:Mùa đông

夏季:Mùa hè

春季:Mùa xuân

秋季:Mùa thu

十二、机场相关

12.1 机场常用词汇

机场:Sân bay

飞机:Máy bay

航班:Chuyến bay

飞机票:Vé

飞行员:Phi công

飞行服务员:Tiếp viên hàng không

航班号:Số hiệu chuyến bay

登机门:Cửa lên máy bay

登机牌:Thẻ lên máy bay

护照:Hộ chiếu

随身行李:Hành lý xách tay

手提箱:Va li

行李:Hành lý

启程:Khởi hành

着陆:Hạ cánh

到达:Đến

候机楼:Nhà ga

无烟区:Khu vực không hút thuốc

海关:Bộ phận hải quan

免税:Miễn thuế

保安人员:Nhân viên an nình

证明文件:Mẫu khai nhận dạng

行李领取处:Khu vực nhận lại hành lý

电梯:Thang máy

入口:Lối vào

出口:Lối ra

如何在Word中制作饼图▷➡️
xml是什么格式的文件?xml是什么格式?一文全吃透,看这篇就够了